--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ nát
Your browser does not support the audio element.
+
Fall to pieces, be in ruin, collapse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổ nát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đổ nát"
:
ẩn dật
ẩm ướt
âm tiết
ăn tết
ăn đứt
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
đổ nát
:
Fall to pieces, be in ruin, collapse
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting
+
khước từ
:
to refuse; to decline
+
bóc lột
:
to sweat, to rob; to plunder
+
dạn mặt
:
brazen; shameless